BẢNG GIÁ BMW X4 THÁNG 11 năm 2024
BMW X4 xDrive20i M Sport LCI | 3,079 tỷ đồng |
Kỳ hạn trả nợ | Số gốc còn lại | Gốc | Lãi | Tổng gốc cộng lãi |
---|
NGOẠI THẤT BMW X4
BMW X4 vẫn giữ phong cách Coupe thể thao đặc trưng, đồng thời phát huy triết lý thiết kế “Form follows function”, gia tăng vẻ cuốn hút về ngoại hình cũng như tính đa dụng cho người lái.
Không chỉ vậy, BMW X4 mới còn nhận nhiều cải tiến cả về khả năng vận hành cũng như tính năng hỗ trợ lái hiện đại.
Xe sở hữu các thông số dài x rộng x cao lần lượt là 4.751 x 1.918 x 1.621 (mm). Chiều dài cơ sở đạt 2.864 mm. BMW X4 2022 bổ sung thêm màu Đỏ Piedmont mới vô cùng thời thượng cùng gói trang bị M Sport thể thao, cá tính.
BMW X4 khoác lên mình tấm áo mới, thể thao và mạnh mẽ hơn mô hình cũ. Điểm nhấn nổi bật ở khu vực mặt tiền X4 vẫn là lưới tản nhiệt tạo hình quả thận đặc trưng thương hiệu nhưng nay đã được tinh chỉnh theo hướng góc cạnh hơn. Họa tiết bên trong dạng kim cương thay cho các nan dọc, gia tăng vẻ sang trọng cho mẫu SUV hạng sang của Đức.
Cụm đèn chiếu sáng trước sử dụng công nghệ BMW Laserlight siêu sáng, cho khả năng chiếu sáng lên đến 550m là một trong những nâng cấp đáng chú ý nhất trên BMW X4 mới.
Cản trước cũng tái thiết kế theo hướng thể thao hơn với khe hút gió hình thang tạo điểm nhấn thể thao và gia tăng khí động học cho xe.
Thân xe BMW X4 2022 nổi bật với bộ la-zăng sơn Midnight Grey Bicolor hoàn toàn mới
Cửa sổ trời toàn cảnh trên BMW X4 2022
Di chuyển về phía hông xe, người nhìn dễ dàng nhận thấy những đường gân dập nổi tinh tế đậm phong cách thể thao mang đến cái nhìn khỏe khoắn, mạnh mẽ hơn cho mẫu SUV hạng sang này.
Phần cửa kính phía trên hẹp và xuôi dần về phía đuôi phần nào thể hiện rõ khái niệm “Sports Activity Coupé” trong thiết kế BMW X4. Gương chiếu hậu là dạng gương cầu lồi chống chói, cho góc nhìn rộng, giúp người lái dễ dàng quan sát hơn, tích hợp đèn báo rẽ dạng LED.
Đuôi xe BMW X4 xDrive20i M Sport trẻ trung, hiện đại
Với gói trang bị M Sport, phần cản trước, tấm chắn ở cản sau, các chi tiết hốc gió, viền chân kính cửa sổ trên BMW X4 đều phủ lớp sơn màu đen bóng, nhấn mạnh phong cách thể thao năng động của xe.
Bộ la-zăng hợp kim 19 inch cũng sử dụng màu sơn Midnight Grey Bicolor hoàn toàn mới. Sự xuất hiện của logo M Sport ở khu vực thân xe nhằm gia tăng tính nhận diện phiên bản.
Đuôi xe BMW X4 nổi bật với cụm đèn hậu LED tạo hình chữ L ngược. Phía trên đó là cặp cánh lướt gió nằm 2 bên tạo tính động học cho xe. Phía dưới là cặp ống xả viền crom khá nổi bật.
NỘT THẤT BMW X4
Bước vào bên trong BMW X4 là cả một không gian thể hiện rõ sự đẳng cấp, sang trọng và bóng bẩy như những dòng X-Series khác của BMW.
Vô-lăng trên xe là dạng 3 chấu, bọc da viền kim loại, tích hợp lẫy chuyển số và các nút chức năng như: kết nối cuộc gọi, điều chỉnh âm lượng, điều khiển hành trình… cùng một số nút bấm đa chức năng khác kết nối với hệ thống BMW Live Cockpit Professional. Phía sau đó là màn hình thông tin kỹ thuật số kích thước 12.3 inch.
Bảng đồng hồ kỹ thuật số trên xe BMW X4 2022
Màn hình cảm ứng trung tâm trên xe BMW X4 2022
Thay đổi lớn nhất bên trong BMW X4 mới nằm ở màn hình trung tâm kích thước 12,3 inch cảm ứng thay cho bản 10.25 inch trước đây. Màn hình này dùng hệ điều hành BMW 7.0, hỗ trợ Apple CarPlay không dây.
Bệ điều khiển trung tâm tinh chỉnh lại theo hướng đơn giản, thân thiện. Các chi tiết như cần số, núm xoay iDrive, nút khởi động xe, phanh tự động, hệ thống kiểm soát đổ đèo, tùy chỉnh chế độ lái… thiết kế trực quan dưới nền tảng của bộ điều khiển BMW Controller, giúp người dùng dễ dàng thích nghi ngay từ lần đầu cầm lái.
Sự xuất hiện của chi tiết mạ nhôm Rhombicle ở các khe hút gió điều hòa góp phần gia tăng vẻ sang trọng cho khoang nội thất của BMW X4 2022.
Hệ thống điều hòa trên xe BMW X4 2022
Đèn viền nội thất xe BMW X4 2022
Ghế ngồi trên BMW X4 bọc bằng da Vernasca cao cấp, mang đến sự thoải mái cho người ngồi suốt hành trình. Trong đó, ghế lái thiết kế thể thao, có tính năng điều chỉnh điện, nhớ vị trí, hỗ trợ thắt lưng.
Đi cùng với đó là loạt tiện ích cao cấp khác như: Hệ thống âm thanh HiFi 12 loa công suất 205 watt, hệ thống đèn viền nội thất 6 màu và 11 kiểu kết hợp giúp thỏa mãn tính cá nhân hóa của khách hàng; cửa sổ trời toàn cảnh; hệ thống điều hòa 3 vùng độc lập…
VẬN HÀNH BMW X4
Động cơ BMW X4 là máy xăng tăng áp 4 xy lanh dung tích 2.0.L, cho công suất tối đa 148 mã lực và mô-men xoắn cực đại 300Nm. Sức mạnh truyền đến 4 bánh thông qua hộp số 8 cấp. Xe có khả năng tăng tốc từ 0 – 100 km/h trong vòng 8,3 giây.
Có thể thấy, hiệu suất của BMW X4 xDrive20i M Sport đang thấp hơn hẳn đối thủ Mercedes-Benz GLC Coupe (258 mã lực, 370 Nm). Song, X4 mới được trang bị hệ thống treo thích ứng cùng loạt công nghệ an toàn tiên tiến như: hệ thống ổn định thân xe điện tử, gói hỗ trợ đỗ xe, giám sát áp suất lốp, ga tự động và đèn pha tự động.
THÔNG SỐ BMW X4
Thông số | BMW X4 2022 |
Động cơ – Kích thước | |
Kích thước tổng thể DxRxC (mm) | 4.751 x 1.918 x 1.621 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.864 |
Tự trọng (kg) | 1.800 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 205 |
Động cơ | TwinPower Turbo I4 2.0L |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Công suất tối đa (mã lực) | 184 / 5.000 – 6.500 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm) | 300 / 1.350 – 4.000 |
Hệ dẫn động | 4 bánh AWD |
Hộp số | Tự động 8 cấp |
Tốc độ tối đa (km/h) | 215 |
Tăng tốc từ 0 – 100km/h (giây) | 8.3 |
Ngoại thất | |
Mâm xe | Hợp kim 19 inch |
Hệ thống đèn pha | BMW Laserlight |
Đèn ban ngày LED | Có |
Gói trang bị ngoại thất | M Sport |
Nội thất – Tiện ích | |
Trang trí nội thất | Ốp gỗ Fineline Cove, viền Chrome, mạ nhôm Rhombicle |
Hệ thống điều hòa | Tự động 3 vùng độc lập |
Hệ thống giải trí | BMW Live Cockpit Professional với bảng đồng hồ kỹ thuật số và màn hình cảm ứng trung tâm kích thước 12.3 inch |
Hệ thống âm thanh | 12 loa, công suất 205W |
Vô-lăng | Bọc da thể thao, tích hợp các chức năng phổ biến |
Ghế ngồi | Da Vernasca cao cấp |
Ghế hành khách phía trước | Kiểu thể thao, điều chỉnh điện |
Hỗ trợ tựa lưng cho ghế người lái và hành khách phía trước | Có |
An toàn | |
Hệ thống túi khí 6 | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS Có | Có |
Chức năng khóa cửa tự động khi xe chạy | Có |
Hệ thống tái sinh năng lượng khi nhấn phanh | Có |
Hệ thống kiểm soát hành trình với chức năng phanh | Có |
Hệ thống hỗ trợ vào cua | Có |
Chức năng lốp an toàn | Có |
Hệ thống lái trợ lực điện | Có |
Đồng hồ cảnh báo áp suất lốp | Có |
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe: tích hợp camera quan sát lùi xe và hệ thống cảm biến kiểm soát cự ly đỗ xe trước/sau | Có |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.