Các dòng xe

Giá từ 6.699.000.000 VNĐ
  • Kiểu dáng: SUV
  • Số chỗ ngồi: 07
  • Kích thước( Dài / Rộng / Cao): 5181 – 2000 – 1835 (mm).
  • Chiều dài cơ sở: 3105 (mm).
  • Động cơ: “B48” 381 Hp, Xăng 3.0 TwinPower Turbo, Mild Hybrid
  • Hộp số: Tự động thể thao 8 cấp Steptronic.Sport
  • Dung tích bình xăng: 83L
Giá từ 3.657.000.000 VNĐ
  • Kiểu dáng: SUV
  • Số chỗ ngồi: 05
  • Kích thước( Dài / Rộng / Cao): 4922 – 2004 – 1745 (mm).
  • Chiều dài cơ sở: 2975 (mm).
  • Động cơ: “B58” 333 Hp, Xăng 3.0L TwinPower Turbo.
  • Hộp số: Tự động 8 cấp Steptronic.
  • Tiêu thụ nhiên liệu trung bình(L/100 km): 8,5-8,9 Lít
Giá từ 2.375.000.000 VNĐ
  • Kiểu dáng: SUV
  • Số chỗ ngồi: 05
  • Kích thước( Dài / Rộng / Cao): 4708 – 1891 – 1676 (mm).
  • Chiều dài cơ sở: 2864 (mm).
  • Động cơ: “B48” 245 Hp, Xăng 2.0L TwinPower Turbo.
  • Hộp số: Tự động 8 cấp Steptronic.
  • Tiêu thụ nhiên liệu trung bình(L/100 km): 7,9L
Giá từ 2.139.000.000 VNĐ
  • Kiểu dáng: SUV
  • Số chỗ ngồi: 05
  • Kích thước( Dài / Rộng / Cao): 4708 – 1891 – 1676 (mm).
  • Chiều dài cơ sở: 2864 (mm).
  • Động cơ: “B48” 184 Hp, Xăng 2.0L TwinPower Turbo.
  • Hộp số: Tự động 8 cấp Steptronic.
  • Tiêu thụ nhiên liệu trung bình(L/100 km): 7,3 Lít
Giá từ 1.855.000.000 VNĐ
  • Kiểu dáng: SUV
  • Số chỗ ngồi: 05
  • Kích thước( Dài / Rộng / Cao): 4708 – 1891 – 1676 (mm).
  • Chiều dài cơ sở: 2864 (mm).
  • Động cơ: “B48” 184 Hp, Xăng 2.0L TwinPower Turbo.
  • Hộp số: Tự động 8 cấp Steptronic.
  • Tiêu thụ nhiên liệu trung bình(L/100 km): 7,3 Lít
Giá từ 1.919.000.000 VNĐ
  • Kiểu dáng: Sedan
  • Số chỗ ngồi: 05
  • Kích thước( Dài / Rộng / Cao): 4713 – 1827 – 1440 (mm).
  • Chiều dài cơ sở: 2851 (mm).
  • Động cơ: “B48” 258 Hp, Xăng 2.0L TwinPower Turbo.
  • Hộp số: Tự động 8 cấp Steptronic.
  • Tiêu thụ nhiên liệu trung bình(L/100 km): 6,6-7,3 Lít.
  • Trang bị gói: “M Sport” Thể thao.
Giá từ 1.689.000.000 VNĐ
  • Kiểu dáng: Sedan
  • Số chỗ ngồi: 05
  • Kích thước( Dài / Rộng / Cao): 4713 – 1827 – 1440(mm).
  • Chiều dài cơ sở: 2851 (mm).
  • Động cơ: “B48” 184 Hp, Xăng 2.0L TwinPower Turbo.
  • Hộp số: Tự động 8 cấp Steptronic.
  • Tiêu thụ nhiên liệu trung bình(L/100 km): 6,3-7,2 Lít.
  • Trang bị gói: “Msport” Thể thao.
Giá từ 1.499.000.000 VNĐ
  • Kiểu dáng: Sedan
  • Số chỗ ngồi: 05
  • Kích thước( Dài / Rộng / Cao): 4713 – 1827 – 1440(mm).
  • Chiều dài cơ sở: 2851 (mm).
  • Động cơ: “B48” 184 Hp, Xăng 2.0L TwinPower Turbo.
  • Hộp số: Tự động 8 cấp Steptronic.
  • Tiêu thụ nhiên liệu trung bình(L/100 km): 6,3 – 7,2 Lít.
  • Trang bị gói “Sportline thể thao”
Giá từ 3.139.000.000 VNĐ
  • Số chỗ ngồi: 02
  • Kích thước( Dài / Rộng / Cao): 4324 – 1864 – 1304 (mm).
  • Chiều dài cơ sở: 2864 (mm).
  • Động cơ: “B48” 197 Hp, Xăng 2.0L TwinPower Turbo.
  • Hộp số: Tự động 8 cấp thể thao.
  • Tiêu thụ nhiên liệu trung bình(L/100 km): 7,5L
Giá từ 3.079.000.000 VNĐ

Dù cho có thử thách gì đang cản bước tiến của bạn, BMW X4 mới đều sẵn sàng vượt qua. Thiết kế thuôn về phía trước cùng với các đường nét tương tự như một chiếc coupé ngay lập tức hé lộ cá tính thể thao của xe.

Giá từ 3.417.000.000 VNĐ
  • Kiểu dáng: SUV
  • Số chỗ ngồi: 05
  • Kích thước( Dài / Rộng / Cao): 4922 – 2004 – 1745 (mm).
  • Chiều dài cơ sở: 2975 (mm).
  • Động cơ: “B58” 333 Hp, Xăng 3.0L TwinPower Turbo.
  • Hộp số: Tự động 8 cấp Steptronic.
  • Tiêu thụ nhiên liệu trung bình(L/100 km): 8,5-8,9 Lít
Giá từ 4.269.000.000 VNĐ

BMW X6 có đặc điểm diện mạo độc đáo đi cùng với chủ quyền thể thao mạnh mẽ nhờ khối động cơ, hệ thống treo và các trang bị như gói xOffroad.

Giá từ 5.549.000.000 VNĐ
  • Kiểu dáng: SUV
  • Số chỗ ngồi: 07
  • Kích thước( Dài / Rộng / Cao): 5181 – 2000 – 1835 (mm).
  • Chiều dài cơ sở: 3105 (mm).
  • Động cơ: “B48” 381 Hp, Xăng 3.0 TwinPower Turbo, Mild Hybrid
  • Hộp số: Tự động thể thao 8 cấp Steptronic.Sport
  • Dung tích bình xăng: 83L
Giá từ 3.089.000.000 VNĐ

Thiết kế tinh xảo, khả năng xử lý tối ưu và nhiều không gian để sử dụng hàng ngày: BMW 4 Series Gran Coupé mới truyền cảm hứng suốt đường dài. Với sự thoải mái tối đa khi lái xe và nhiều không gian rộng rãi, năm ghế ngồi đủ cỡ và khoang hành lý, chiếc Gran Coupé năm cửa tinh tế này là bạn đồng hành lý tưởng cho mỗi cuộc hành trình.

Giá từ 1.859.000.000 VNĐ
  • Kiểu dáng: Sedan
  • Số chỗ ngồi: 05
  • Kích thước( Dài / Rộng / Cao): 4963 – 1868 – 1479 (mm).
  • Chiều dài cơ sở: 2975 (mm).
  • Động cơ: “B48” 184 Hp, Xăng 2.0L TwinPower Turbo.
  • Hộp số: Tự động 8 cấp Steptronic.
  • Tiêu thụ nhiên liệu trung bình(L/100 km): 6,8 Lít.
  • Thể tích bình xăng BMW 520i: 68 Lít.
Giá từ 2.235.000.000 VNĐ

BMW 5 Series Sedan là hình ảnh thu nhỏ của không gian năng động và sang trọng chuẩn doanh nhân. BMW 5 Series Sedan tạo nên sự cuốn hút ngay từ cái nhìn đầu tiên về phong cách thể thao kết hợp với sự tinh tế trong thiết kế.

Giá từ 3.199.000.000 VNĐ

BMW 5 Series Sedan là hình ảnh thu nhỏ của không gian năng động và sang trọng chuẩn doanh nhân. BMW 5 Series Sedan tạo nên sự cuốn hút ngay từ cái nhìn đầu tiên về phong cách thể thao kết hợp với sự tinh tế trong thiết kế.

Giá từ 3.829.000.000 VNĐ

Làm chủ tính năng, tận hưởng từng khoảnh khắc. Dòng xe Sedan BMW 7 Series với vẻ ngoài tự tin đặc trưng, tính năng vượt trội và sự thoải mái tối đa. Là dòng xe BMW được trang bị động cơ xăng BMW TwinPower Turbo 8 xi-lanh mới phát triển với tiêu chuẩn xDrive, công nghệ này lấy tiêu chí đơn giản làm vị trí dẫn đầu.

Giá từ 4.039.000.000 VNĐ

Làm chủ tính năng, tận hưởng từng khoảnh khắc. Dòng xe Sedan BMW 7 Series với vẻ ngoài tự tin đặc trưng, tính năng vượt trội và sự thoải mái tối đa. Là dòng xe BMW được trang bị động cơ xăng BMW TwinPower Turbo 8 xi-lanh mới phát triển với tiêu chuẩn xDrive, công nghệ này lấy tiêu chí đơn giản làm vị trí dẫn đầu.

Dịch vụ

Dịch vụ gia tăng